| Tên thương hiệu: | Ohory Electric |
| MOQ: | 1000 Pcs |
| Giá cả: | Confirm Price Based On Product |
| Chi tiết bao bì: | According To Requirement |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi độ dày | 0.05-0.1mm/Có thể tùy chỉnh |
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Đánh giá chống cháy | UL94-V0 |
| Tính chất cách nhiệt | Cao |
| Chống nhiệt độ | Đến 500°C |
| Sức mạnh điện đệm | ≥5KV |
| Chiều rộng tiêu chuẩn | 1020mm/Sự tùy chỉnh |
| Mức độ chống cháy | Nhóm A |
| Mức độ chống cháy | Nhóm A |
| Độ bền kéo | ≥ 100N/25mm |
| Chiều rộng | 50mm |
| Tính chất cách nhiệt | Cao |
| Loại keo | Silicone |
| Sức mạnh điện đệm | ≥5KV |
| Sức mạnh cơ học | Cao |
| Tên thương hiệu: | Ohory Electric |
| MOQ: | 1000 Pcs |
| Giá cả: | Confirm Price Based On Product |
| Chi tiết bao bì: | According To Requirement |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi độ dày | 0.05-0.1mm/Có thể tùy chỉnh |
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Đánh giá chống cháy | UL94-V0 |
| Tính chất cách nhiệt | Cao |
| Chống nhiệt độ | Đến 500°C |
| Sức mạnh điện đệm | ≥5KV |
| Chiều rộng tiêu chuẩn | 1020mm/Sự tùy chỉnh |
| Mức độ chống cháy | Nhóm A |
| Mức độ chống cháy | Nhóm A |
| Độ bền kéo | ≥ 100N/25mm |
| Chiều rộng | 50mm |
| Tính chất cách nhiệt | Cao |
| Loại keo | Silicone |
| Sức mạnh điện đệm | ≥5KV |
| Sức mạnh cơ học | Cao |