Tên thương hiệu: | Ohory Electric |
MOQ: | 1000 Pcs |
Giá cả: | Confirm Price Based On Product |
Chi tiết bao bì: | According To Requirement |
Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Kịch Bản Ứng Dụng | Hàng Không Vũ Trụ & Quốc Phòng, Cách Nhiệt Pin Điện cho Xe Năng Lượng Mới |
Điện trở cách điện | >500MΩ (1000V, DC, 60s) |
Nhiệt độ chịu nhiệt | 350°C-1300°C |
Độ dẫn nhiệt | 25°C: ≤0.025W/(m·K)/500°C: ≤0.08W/(m·K) |
Điện áp chịu đựng | Không bị đánh thủng, phóng điện, dòng rò<1mA (3000V, DC, 60s) |
Tính kỵ nước | >98% |
Đánh giá chống cháy | UL94 V-0 |
Tên thương hiệu: | Ohory Electric |
MOQ: | 1000 Pcs |
Giá cả: | Confirm Price Based On Product |
Chi tiết bao bì: | According To Requirement |
Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Kịch Bản Ứng Dụng | Hàng Không Vũ Trụ & Quốc Phòng, Cách Nhiệt Pin Điện cho Xe Năng Lượng Mới |
Điện trở cách điện | >500MΩ (1000V, DC, 60s) |
Nhiệt độ chịu nhiệt | 350°C-1300°C |
Độ dẫn nhiệt | 25°C: ≤0.025W/(m·K)/500°C: ≤0.08W/(m·K) |
Điện áp chịu đựng | Không bị đánh thủng, phóng điện, dòng rò<1mA (3000V, DC, 60s) |
Tính kỵ nước | >98% |
Đánh giá chống cháy | UL94 V-0 |