Tên thương hiệu: | Ohory Electric |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 300KPa |
Hấp thụ nước | < 5,0% |
Chiều rộng | < 910mm |
Khả năng dẫn nhiệt | <0,1 W/mk |
Kháng thể tích | ≥ 1,0x1015Q-cm |
Chất chống cháy | UL94 V-0 |
Tính năng | Bảo hiểm, niêm phong, đệm, hấp thụ sốc |
Độ dày | 0.5-30 mm |
Parameter | Giá trị |
---|---|
Chống nhiệt độ | -60 °C đến 300 °C |
Tỷ lệ | 0.45±0.03 |
Tiêu chuẩn môi trường | ROHS 2.0 |
Tên thương hiệu: | Ohory Electric |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 300KPa |
Hấp thụ nước | < 5,0% |
Chiều rộng | < 910mm |
Khả năng dẫn nhiệt | <0,1 W/mk |
Kháng thể tích | ≥ 1,0x1015Q-cm |
Chất chống cháy | UL94 V-0 |
Tính năng | Bảo hiểm, niêm phong, đệm, hấp thụ sốc |
Độ dày | 0.5-30 mm |
Parameter | Giá trị |
---|---|
Chống nhiệt độ | -60 °C đến 300 °C |
Tỷ lệ | 0.45±0.03 |
Tiêu chuẩn môi trường | ROHS 2.0 |