Tên thương hiệu: | Ohory Electric |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Chống cháy | UL94 V-0 |
Khả năng chịu nhiệt | -60°C Đến 300°C |
Tiêu chuẩn môi trường | ROHS 2.0 |
Tính năng | Cách nhiệt, bịt kín, đệm, hấp thụ va đập |
Điện trở suất thể tích | ≥1.0x1015 Q-cm |
Tỷ lệ | 0.45+0.03 |
Chiều rộng | <910mm |
Độ bền kéo | ≥300KPa |
Bọt silicon gốm là một sản phẩm đột phá kết hợp khoa học và công nghệ vật liệu tiên tiến. Nó sử dụng cao su silicon cao cấp làm vật liệu cơ bản. Thông qua thiết kế công thức và quy trình sản xuất độc đáo, nó biến đổi thành một vật liệu giống như gốm cứng khi tiếp xúc với nhiệt, mang lại khả năng chống cháy và cách nhiệt vượt trội.
Vật liệu sáng tạo này duy trì độ mềm mại và độ đàn hồi của bọt thông thường trong khi thể hiện khả năng phục hồi nhiệt độ cao và độ bền của vật liệu gốm trong các điều kiện cụ thể, thể hiện một bước tiến đáng kể trong công nghệ vật liệu.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tỷ lệ | 0.45+0.03 |
Điện trở suất thể tích | ≥1.0x1015 Ω-cm |
Khả năng chịu nhiệt | -60°C Đến 300°C |
Tiêu chuẩn môi trường | ROHS 2.0 |
Độ bền kéo | ≥300KPa |
Tính năng | Cách nhiệt, bịt kín, đệm, hấp thụ va đập |
Chống cháy | UL94 V-0 |
Độ dẫn nhiệt | <0.1 W/(mk) |
Chiều rộng | <910mm |
Độ dày | 0.5-30 mm |
Tên thương hiệu: | Ohory Electric |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Chống cháy | UL94 V-0 |
Khả năng chịu nhiệt | -60°C Đến 300°C |
Tiêu chuẩn môi trường | ROHS 2.0 |
Tính năng | Cách nhiệt, bịt kín, đệm, hấp thụ va đập |
Điện trở suất thể tích | ≥1.0x1015 Q-cm |
Tỷ lệ | 0.45+0.03 |
Chiều rộng | <910mm |
Độ bền kéo | ≥300KPa |
Bọt silicon gốm là một sản phẩm đột phá kết hợp khoa học và công nghệ vật liệu tiên tiến. Nó sử dụng cao su silicon cao cấp làm vật liệu cơ bản. Thông qua thiết kế công thức và quy trình sản xuất độc đáo, nó biến đổi thành một vật liệu giống như gốm cứng khi tiếp xúc với nhiệt, mang lại khả năng chống cháy và cách nhiệt vượt trội.
Vật liệu sáng tạo này duy trì độ mềm mại và độ đàn hồi của bọt thông thường trong khi thể hiện khả năng phục hồi nhiệt độ cao và độ bền của vật liệu gốm trong các điều kiện cụ thể, thể hiện một bước tiến đáng kể trong công nghệ vật liệu.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tỷ lệ | 0.45+0.03 |
Điện trở suất thể tích | ≥1.0x1015 Ω-cm |
Khả năng chịu nhiệt | -60°C Đến 300°C |
Tiêu chuẩn môi trường | ROHS 2.0 |
Độ bền kéo | ≥300KPa |
Tính năng | Cách nhiệt, bịt kín, đệm, hấp thụ va đập |
Chống cháy | UL94 V-0 |
Độ dẫn nhiệt | <0.1 W/(mk) |
Chiều rộng | <910mm |
Độ dày | 0.5-30 mm |